HỘ GIA ĐÌNH SỬ DỤNG ĐẤT - CẢM NHẬN SAU KHI THAM GIA MỘT PHIÊN TÒA
Bình luận pháp lý về khái niệm “Hộ gia đình sử dụng đất” và thực tiễn tranh chấp tại Việt Nam
I. Mở đầu
Trong quá trình thực hiện pháp luật đất đai ở Việt Nam, khái niệm “hộ gia đình sử dụng đất” là một trong những khái niệm gây nhiều tranh cãi, vướng mắc và tranh chấp nhất. Từ khi Luật Đất đai đầu tiên ra đời đến nay, trải qua nhiều lần sửa đổi và bổ sung, quy định về chủ thể này vẫn để lại không ít lỗ hổng pháp lý, ảnh hưởng đến việc cấp Giấy chứng nhận, giao dịch đất đai, cũng như giải quyết tranh chấp dân sự. Việc ban hành Luật Đất đai năm 2024 (có hiệu lực từ 01/01/2025) với nội dung định nghĩa rõ ràng hơn về hộ gia đình sử dụng đất được kỳ vọng sẽ khắc phục những tồn tại nêu trên.
II. Diễn biến lập pháp về hộ gia đình sử dụng đất
1. Giai đoạn trước Luật Đất đai 2013
Trong các đạo luật đất đai trước đây, cụ thể là Luật Đất đai năm 1993 và 2003, mặc dù có sử dụng cụm từ “hộ gia đình sử dụng đất” như một chủ thể nhưng không có bất kỳ định nghĩa pháp lý chính thức nào. Hộ gia đình được hiểu một cách mơ hồ là một đơn vị sinh hoạt chung, có cùng hộ khẩu, sử dụng đất một cách thống nhất.
Tuy nhiên, việc thiếu khái niệm pháp lý rõ ràng đã dẫn đến hàng loạt rắc rối khi xác định ai là người có quyền sử dụng đất trong hộ, đặc biệt khi phát sinh giao dịch hoặc tranh chấp.
2. Luật Đất đai năm 2013
Luật Đất đai 2013 tiếp tục duy trì khái niệm “hộ gia đình sử dụng đất” tại Điều 5, nhưng vẫn không đưa ra định nghĩa cụ thể, dẫn đến tình trạng “biết có nhưng không biết là ai”. Nhiều Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất được cấp cho hộ gia đình mà không xác định rõ các thành viên có quyền chung.
3. Luật Đất đai năm 2024 – Bước ngoặt cần thiết
Luật Đất đai năm 2024 đã có bước tiến đáng kể khi lần đầu tiên định nghĩa khái niệm “hộ gia đình sử dụng đất” tại khoản 1 Điều 5. Theo đó:
“Hộ gia đình sử dụng đất là những người có quan hệ hôn nhân, huyết thống, nuôi dưỡng theo quy định của pháp luật về hôn nhân và gia đình, đang cùng sống chung và có quyền sử dụng đất chung tại thời điểm được Nhà nước giao đất, cho thuê đất, công nhận quyền sử dụng đất hoặc nhận chuyển quyền sử dụng đất.”
III. Thực tiễn phát sinh tranh chấp
1. Tranh chấp trong giao dịch đất đai đứng tên hộ gia đình
Một trong những tranh chấp phổ biến là khi một thành viên trong hộ (thường là chủ hộ) thực hiện chuyển nhượng hoặc thế chấp quyền sử dụng đất đứng tên “hộ gia đình” mà không có sự đồng ý của các thành viên khác.
2. Tranh chấp thừa kế, chia tài sản là quyền sử dụng đất
Khi cha mẹ mất, con cái khởi kiện nhau đòi chia quyền sử dụng đất mà trước đây được cấp cho “hộ gia đình”. Việc xác định ai là đồng sở hữu không chỉ phụ thuộc vào hộ khẩu, mà còn liên quan đến thời điểm phát sinh quyền, sự đóng góp, cũng như sinh hoạt thực tế.
3. Khó khăn trong cấp Giấy chứng nhận và thủ tục hành chính
Nhiều địa phương ngại cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho “hộ gia đình” vì vướng mắc trong việc xác định thành viên hộ. Trong khi đó, người dân lại không hiểu được sự khác biệt giữa “hộ đứng tên” và “cá nhân đứng tên”, dẫn đến tranh chấp giữa vợ chồng, cha mẹ – con cái hoặc giữa các anh em ruột.
IV. Nhận định và đề xuất
Khái niệm “hộ gia đình sử dụng đất” là một sản phẩm đặc thù của hệ thống pháp luật Việt Nam, phản ánh quan hệ sử dụng đất tập thể còn phổ biến tại nông thôn. Tuy nhiên, trong xu thế hiện đại hóa và cá nhân hóa quan hệ dân sự – đất đai, việc duy trì khái niệm này cần hết sức chặt chẽ và minh bạch.
Việc Luật Đất đai 2024 đưa ra định nghĩa cụ thể là bước đi đúng đắn. Tuy nhiên, để bảo đảm hiệu quả thực thi, cần có:
- Văn bản hướng dẫn chi tiết về cách xác định thành viên hộ;
- Cơ chế cập nhật thường xuyên danh sách thành viên có quyền;
- Tăng cường phổ biến pháp luật cho người dân, đặc biệt trong lĩnh vực công chứng, đăng ký đất đai.
V. Kết luận
Khái niệm “hộ gia đình sử dụng đất” là điểm đặc thù nhưng cũng là nút thắt pháp lý gây nhiều tranh chấp trong suốt nhiều năm qua. Với sự điều chỉnh kịp thời và hợp lý trong Luật Đất đai năm 2024, kỳ vọng sẽ giảm thiểu rủi ro pháp lý, tạo hành lang pháp lý rõ ràng cho việc xác lập, chuyển dịch và bảo vệ quyền sử dụng đất của người dân một cách công bằng và hiệu quả hơn.
Luật sư Dương Văn Thành