Nghĩ về Di chúc và thừa kế khi ở trên đất cố đô

Di chúc và thừa kế

Trong chuyến công tác tại Huế, khi ngồi chờ chuyến bay ở phòng chờ SH Premium Lounge – Sân bay Quốc tế Phú Bài, tôi vô tình nhìn ra khung cảnh mây trời và nghĩ về đất cố đô. Đây không chỉ là nơi lưu giữ di sản văn hoá mà còn là nơi từng ra đời Bộ luật Gia Long (1815) – một mốc son trong lịch sử lập pháp Việt Nam thời phong kiến. Từ câu chuyện đó, ký ức nghề luật lại kéo tôi trở về với những vụ việc mà khách hàng thường hỏi: di chúc và thừa kế.

Pháp luật Hiện Đại

Trong công việc, tôi gặp rất nhiều gia đình xảy ra mâu thuẫn khi cha mẹ qua đời để lại nhà đất. Có người mang trong mình niềm tin “đất phải thuộc về con trai, đặc biệt là con trưởng hoặc con út”. Có gia đình chị em gái không được chia phần, bởi đơn giản “đã đi lấy chồng thì coi như xong trách nhiệm ở nhà cha mẹ”.

Nhưng khi mở luật ra, quy định hoàn toàn khác. Bộ luật Dân sự 2015 khẳng định: con trai và con gái bình đẳng trong quyền thừa kế. Người lập di chúc có quyền tự định đoạt, chỉ giới hạn bởi nghĩa vụ dành phần cho “người thừa kế không phụ thuộc vào nội dung di chúc” (cha mẹ già yếu, con chưa thành niên, vợ/chồng không có khả năng lao động).

 

Luật Gia Long 

Nếu nhìn ngược dòng lịch sử, chúng ta sẽ thấy sự thú vị:

- Bộ luật Hồng Đức (thế kỷ XV): Tiến bộ và nhân văn. Con gái có quyền thừa kế ngang con trai (trừ phần ruộng hương hỏa). Phụ nữ có quyền giữ tài sản riêng, quyền tham gia giao dịch và cả quyền khởi kiện. Điều đó cho thấy triều Lê Thánh Tông có tầm nhìn xa, không quá ràng buộc vào mô hình phụ quyền.

- Bộ luật Gia Long (1815): Chịu ảnh hưởng mạnh của Nho giáo Trung Hoa. Quy định ưu tiên tuyệt đối cho con trai, đặc biệt là trưởng nam, trong việc giữ gìn nhà thờ, đất hương hỏa. Con gái phần lớn chỉ được nhận của hồi môn. Từ đây, quan niệm “chỉ con trai mới được thừa kế đất” bắt đầu ăn sâu và trở thành một tập quán xã hội.

 

Quốc Triều Hình Luật

Thật thú vị, nếu đặt lên bàn cân so sánh, Bộ luật Hồng Đức ra đời trước nhưng lại gần gũi với pháp luật hiện hành hơn Bộ luật Gia Long. Cả hai bộ luật đều thuộc thời phong kiến, nhưng Hồng Đức bảo vệ quyền của phụ nữ và khẳng định yếu tố công bằng, trong khi Gia Long thiên về bảo tồn “tông đường” và nghiêng hẳn về phía nam quyền.

Ngày nay, pháp luật Việt Nam đã quay về đúng tinh thần cân bằng ấy:

- Con trai, con gái, con nuôi, thậm chí cả con riêng nếu có đủ điều kiện pháp luật đều bình đẳng trong thừa kế.

- Di chúc được pháp luật tôn trọng tuyệt đối, chỉ vô hiệu khi vi phạm điều kiện về hình thức, năng lực, ý chí tự nguyện hoặc xâm phạm phần thừa kế bắt buộc.

Điều này khẳng định: pháp luật hiện đại đang nối dài tinh thần tiến bộ từ Hồng Đức, chứ không phải bảo thủ như Gia Long.

 

Chiều tà trên sân bay

Tôi từng tham gia một vụ kiện: người con gái út, sau khi cha mất, trở về đòi phần đất cha mẹ để lại. Anh trai phản đối, cho rằng theo “lệ làng” đất hương hỏa chỉ truyền cho con trai. Cuối cùng, toà án căn cứ Bộ luật Dân sự 2015 tuyên chia đều cho các con, bất kể trai hay gái.
Bản án đó không chỉ giải quyết một tranh chấp cụ thể, mà còn gửi đi thông điệp: lệ làng không thể cao hơn luật nước.

 

5. Lời kết

Khi viết những dòng này, tôi nhớ về hai bức ảnh song song: một bên là những cuốn luật hiện hành trên bàn làm việc; một bên là hình bìa cũ kỹ của Hồng Đức Thiện Chính Thư. Giữa hai mốc thời gian cách nhau hàng trăm năm, điểm chung vẫn còn: con người luôn khao khát sự công bằng và mong muốn pháp luật bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình.

Di chúc và thừa kế – tưởng chừng chỉ là câu chuyện tài sản – nhưng thực chất là sự giao thoa giữa đạo lý, tập quán và pháp luật. Trong bối cảnh hôm nay, khi pháp luật đã rõ ràng, người làm luật sư chúng tôi vẫn phải kiên nhẫn giải thích cho từng thân chủ rằng: bình đẳng trong thừa kế là nguyên tắc bất di bất dịch.

Và cũng từ Huế – đất cố đô, nơi từng in dấu Bộ luật Gia Long – tôi lại càng thấm thía hơn: chỉ có sự tiến bộ và công bằng mới giữ được niềm tin lâu dài trong xã hội.

Luật sư Dương Văn Thành - Công ty Luật Gia Thành

Bài viết liên quan